44 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 26 | 3 | 4 | 0 |
43 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 27 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 41 | 2 | 4 | 0 |
40 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 36 | 3 | 2 | 0 |
39 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 55 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 68 | 2 | 2 | 1 |
37 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 43 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 46 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 58 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 15 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 54 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 74 | 1 | 4 | 0 |
31 | FC Wangdue Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 68 | 6 | 1 | 0 |
30 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 20 | 26 | 1 | 1 | 0 |
29 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 56 | 42 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Kuria | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kuria | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 42 | 38 | 1 | 2 | 0 |
27 | FC Kuria | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 44 | 46 | 1 | 1 | 0 |
26 | FC Kuria | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 42 | 10 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Kuria | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 47 | 10 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Kuria | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
24 | Bogra | Giải vô địch quốc gia Bangladesh | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |