43 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 9 | 4 | 0 | 0 |
42 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 2 | 1 | 0 |
41 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 40 | 13 | 2 | 0 |
40 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 27 | 9 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
39 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 24 | 1 | 0 | 0 |
38 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 1 | 0 | 0 |
37 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 4 | 1 | 0 |
36 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 38 | 4 | 0 | 0 |
35 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 2 | 0 | 0 |
34 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 37 | 17 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
33 | Dili #10 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 37 | 11 | 0 | 0 |
32 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 2 | 0 | 0 |
31 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 4 | 0 | 0 |
30 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 4 | 1 | 0 |
29 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 8 | 0 | 0 |
28 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 0 | 0 |
27 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 0 |
26 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |