41 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 11 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 3 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 31 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Qacha's Nek | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 0 | 0 | 0 |