46 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 |
45 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 16 | 16 | 1 | 0 | 0 |
45 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 9 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 7 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 20 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 35 | 1 | 0 | 0 |
38 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 25 | 0 | 1 | 0 |
37 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 28 | 0 | 1 | 0 |
36 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 29 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 23 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 7 | 0 | 1 | 0 |
31 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 5 | 0 | 1 | 0 |
27 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 17 | 1 | 1 | 0 |
24 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 6 | 0 | 0 | 0 |