40 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 29 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 31 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 34 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 30 | 6 | 0 | 0 |
27 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 23 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Szekszárd #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 16 | 2 | 0 | 0 |
25 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |