38 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 11 | 1 | 0 |
37 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 5 | 0 |
36 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 2 | 0 |
35 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 4 | 0 |
34 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 3 | 0 |
33 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 0 |
32 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 4 | 0 |
31 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 1 | 0 |
30 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 0 |
29 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 1 | 0 |
28 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 |
28 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 2 | 0 |
27 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 37 | 1 | 0 |
26 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 1 | 0 |
25 | FC Kakata #2 | Giải vô địch quốc gia Liberia [2] | 33 | 2 | 0 |
24 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Mali | 27 | 3 | 0 |