37 | Alcalá de Henares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 40 | 35 | 3 | 0 | 0 |
36 | Alcalá de Henares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 36 | 44 | 3 | 0 | 0 |
35 | Alcalá de Henares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 38 | 42 | 2 | 1 | 0 |
34 | Alcalá de Henares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
33 | Alcalá de Henares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.4] | 38 | 34 | 2 | 0 | 0 |
32 | Alcalá de Henares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.4] | 37 | 43 | 0 | 3 | 0 |
31 | Alcalá de Henares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.4] | 36 | 47 | 3 | 1 | 0 |
30 | Alcalá de Henares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.3] | 38 | 28 | 3 | 0 | 0 |
29 | Alcalá de Henares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.3] | 16 | 16 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Proletario FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |