40 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 16 | 2 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 29 | 12 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 23 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 33 | 26 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 34 | 24 | 2 | 3 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 35 | 31 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 35 | 24 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 19 | 9 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 31 | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Zhengzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 43 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 25 | 14 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 60 | 18 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 53 | 28 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 39 | 18 | 2 | 1 | 0 |
25 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kaohsiung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |