39 | FC Saint Croix #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 22 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Saint Croix #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 33 | 11 | 0 | 0 |
37 | FC Saint Croix #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 39 | 13 | 0 | 0 |
36 | FC Saint Croix #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 39 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 15 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 26 | 7 | 0 | 0 |
32 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 12 | 0 | 0 |
30 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 15 | 0 | 0 |
29 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 17 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 15 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 17 | 0 | 1 | 0 |