46 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 5 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 13 | 0 | 0 |
44 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 14 | 0 | 0 |
43 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 16 | 0 | 0 |
42 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 18 | 0 | 0 |
41 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 11 | 0 | 0 |
40 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 13 | 0 | 0 |
39 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 17 | 0 | 0 |
38 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 17 | 0 | 0 |
37 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 10 | 0 | 0 |
36 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 13 | 0 | 0 |
35 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 14 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 10 | 0 | 0 |
33 | AC Modena | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 25 | 9 | 1 | 0 |
32 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 5 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 21 | 2 | 1 | 0 |
31 | Paramaribo #25 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 19 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
29 | Changchun #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 42 | 2 | 0 | 0 |
28 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh [6.4] | 35 | 24 | 0 | 0 |
27 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | Zhuzhou #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 28 | 2 | 0 | 0 |
25 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 1 |