41 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 5 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 4 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 1 |
29 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | FC Honiara #24 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Ghost Death | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |