43 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 3 | 1 | 0 |
41 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 1 | 6 | 6 | 1 |
40 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 1 | 2 | 3 | 0 |
39 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 25 | 4 | 11 | 8 | 0 |
38 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 8 | 8 | 5 | 0 |
37 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 0 | 10 | 9 | 0 |
36 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 24 | 8 | 10 | 4 | 1 |
35 | FK Prague #23 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 3 | 13 | 12 | 0 |
34 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 17 | 1 | 3 | 3 | 0 |
33 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 7 | 0 | 2 | 1 | 0 |
30 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 31 | 1 | 2 | 2 | 0 |
25 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Glogów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |