39 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 22 | 4 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 30 | 6 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 29 | 21 | 2 | 3 | 0 |
32 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 29 | 16 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 26 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 10 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 10 | 1 | 2 | 0 |
27 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 4 | 1 | 2 | 0 |
26 | FC Wuhan #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 11 | 1 | 0 | 0 |
25 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 41 | 3 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |