41 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 30 | 1 | 0 | 5 | 1 |
40 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 26 | 0 | 0 | 2 | 2 |
36 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Chilung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |