42 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 0 | 18 | 7 | 0 |
41 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 34 | 5 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
40 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 7 | 24 | 12 | 0 |
39 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 8 | 29 | 8 | 1 |
38 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 14 | 42 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
37 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 6 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 0 |
36 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 10 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
35 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 8 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 1 |
34 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 5 | 31 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
33 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 11 | 40 | 4 | 0 |
32 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 8 | 37 | 6 | 2 |
31 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 47 | 4 | 19 | 12 | 1 |
30 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 47 | 3 | 20 | 9 | 0 |
29 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 29 | 4 | 16 | 4 | 1 |
29 | Kwai Chung | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 17 | 0 | 14 | 1 | 0 |
28 | Kwai Chung | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 37 | 1 | 14 | 4 | 0 |
27 | Kwai Chung | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 39 | 1 | 6 | 7 | 0 |
27 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Ikire #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 34 | 13 | 31 | 12 | 0 |
26 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | FC Enugu | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 24 | 0 | 0 | 10 | 0 |