38 | Springfield | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 21 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | Springfield | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 20 | 1 | 2 | 2 | 0 |
36 | Springfield | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 22 | 1 | 1 | 3 | 0 |
35 | Springfield | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 32 | 3 | 11 | 10 | 0 |
34 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 0 | 9 | 14 | 0 |
33 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 0 | 6 | 13 | 2 |
32 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 0 | 11 | 14 | 2 |
31 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 2 | 9 | 16 | 0 |
30 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
29 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 0 | 5 | 4 | 1 |
28 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 36 | 0 | 14 | 11 | 0 |
27 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 15 | 0 | 5 | 5 | 0 |
26 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |