44 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 26 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 24 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 35 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 35 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Dushanbe #31 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
28 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 10 | 0 | 0 | 0 |
27 | AC Parma #5 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 35 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Bishkek #28 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
25 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
24 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 2 | 0 |