38 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Saint Croix | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 26 | 2 | 0 | 2 | 0 |
29 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
26 | Olesnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Schaan #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Olesnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Olesnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |