42 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 1 | 0 | 2 | 1 |
40 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 40 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Luanda #3 | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Valmiera #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |