44 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
43 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Hallein #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.2] | 53 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 52 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 65 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
26 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 46 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
25 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |