45 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
33 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC TeaLanguage | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |