44 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |