54 | Montilla #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 15 | 4 | 0 | 0 |
53 | Montilla #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 20 | 0 | 0 |
52 | Montilla #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 14 | 0 | 0 |
51 | Montilla #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 40 | 16 | 0 | 0 |
50 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 3 | 3 | 0 | 0 |
50 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 1 | 0 | 0 |
49 | Seaside Bluebird | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 13 | 0 | 0 |
48 | Seaside Bluebird | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 11 | 0 | 0 |
47 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 7 | 0 | 0 |
46 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 12 | 0 | 0 |
45 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 16 | 0 | 0 |
44 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 13 | 0 | 0 |
43 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 42 | 22 | 2 | 0 |
42 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 19 | 0 | 0 |
41 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 17 | 0 | 0 |
40 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 20 | 0 | 0 |
39 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 11 | 0 | 0 |
38 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 26 | 0 | 0 |
37 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 6 | 0 | 0 |
36 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 42 | 14 | 0 | 0 |
35 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
34 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 38 | 16 | 0 | 0 |
32 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 0 |
30 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 0 |