44 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 21 | 0 | 0 |
43 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 25 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
41 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 3 | 2 | 0 |
40 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 6 | 1 | 0 |
36 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 26 | 6 | 0 | 0 |
30 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 59 | 4 | 0 | 0 |
28 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 41 | 7 | 0 | 0 |
27 | FC Kigali #7 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 58 | 7 | 2 | 0 |
26 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |