43 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 14 | 0 | 6 | 3 | 0 |
40 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 0 | 10 | 7 | 1 |
39 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 0 | 10 | 4 | 0 |
39 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 12 | 6 | 0 |
37 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 1 | 15 | 6 | 0 |
36 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 2 | 13 | 11 | 0 |
35 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 15 | 4 | 0 |
34 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 2 | 39 | 5 | 1 |
33 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 9 | 12 | 1 |
32 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 1 | 8 | 5 | 0 |
32 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 3 | 12 | 0 |
29 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Buenos Aires #6 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 36 | 4 | 14 | 9 | 1 |
27 | San Lorenzo #9 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 12 | 13 | 5 | 0 |
26 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |