Ljubiša Karajbić: Sự nghiệp cầu thủ
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 12 9 2018 | 粤丨丶英德 | FC Peshtera | RSD3 060 925 |
tháng 9 20 2018 | Lũ lụt tan biến đi | 粤丨丶英德 | RSD3 988 826 |
tháng 7 2 2018 | Montevideo #5 | Lũ lụt tan biến đi | RSD5 465 925 |
tháng 7 2 2017 | [ZERO]Hubei Evergrande | Montevideo #5 | RSD40 751 001 |
tháng 5 14 2017 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | [ZERO]Hubei Evergrande | RSD19 692 582 |
tháng 2 4 2017 | Parma FC | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | RSD29 101 780 |
tháng 12 12 2016 | Parma FC | FC Tartu #7 (Đang cho mượn) | (RSD114 401) |
tháng 10 22 2016 | Parma FC | FC Szombathely (Đang cho mượn) | (RSD61 606) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của Parma FC vào thứ tư tháng 5 25 - 15:39.