Ljubiša Karajbić: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
42bg FC Peshterabg Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.4]221534 2nd10
41cn 粤丨丶英德cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5]290440
40cn 粤丨丶英德cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5]180600
40vn Lũ lụt tan biến đivn Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2]20000
39vn Lũ lụt tan biến đivn Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1]39532 3rd10
38uy Montevideo #5uy Giải vô địch quốc gia Uruguay283850
37uy Montevideo #5uy Giải vô địch quốc gia Uruguay2821060
36uy Montevideo #5uy Giải vô địch quốc gia Uruguay2821960
35uy Montevideo #5uy Giải vô địch quốc gia Uruguay2921740
34uy Montevideo #5uy Giải vô địch quốc gia Uruguay2721460
33uy Montevideo #5uy Giải vô địch quốc gia Uruguay2911330
32uy Montevideo #5uy Giải vô địch quốc gia Uruguay2902040
31ki [ZERO]Hubei Evergrandeki Giải vô địch quốc gia Kiribati32113141
30tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ210020
29tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐tr Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2]3403100
29it Parma FCit Giải vô địch quốc gia Italy20000
28ee FC Tartu #7ee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]61716130
27hu FC Szombathelyhu Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4]2841660
26it Parma FCit Giải vô địch quốc gia Italy240020
25it Parma FCit Giải vô địch quốc gia Italy240020
24it Parma FCit Giải vô địch quốc gia Italy240020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 9 2018cn 粤丨丶英德bg FC PeshteraRSD3 060 925
tháng 9 20 2018vn Lũ lụt tan biến đicn 粤丨丶英德RSD3 988 826
tháng 7 2 2018uy Montevideo #5vn Lũ lụt tan biến điRSD5 465 925
tháng 7 2 2017ki [ZERO]Hubei Evergrandeuy Montevideo #5RSD40 751 001
tháng 5 14 2017tr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ki [ZERO]Hubei EvergrandeRSD19 692 582
tháng 2 4 2017it Parma FCtr FC Kadıoğlu Gençlik ⭐RSD29 101 780
tháng 12 12 2016it Parma FCee FC Tartu #7 (Đang cho mượn)(RSD114 401)
tháng 10 22 2016it Parma FChu FC Szombathely (Đang cho mượn)(RSD61 606)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của it Parma FC vào thứ tư tháng 5 25 - 15:39.