49 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
47 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 5 | 5 | 0 | 0 |
46 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 11 | 0 | 0 |
45 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 26 | 14 | 0 | 0 |
44 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 17 | 0 | 0 |
43 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 7 | 0 | 0 |
42 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 17 | 0 | 0 |
41 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 16 | 0 | 0 |
40 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 17 | 0 | 0 |
39 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 12 | 0 | 0 |
38 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 13 | 0 | 0 |
37 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 11 | 0 | 0 |
36 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 8 | 6 | 0 | 0 |
35 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 3 | 3 | 0 | 0 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 4 | 2 | 0 | 0 |
33 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 10 | 0 | 0 |
32 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 10 | 0 | 0 |
31 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 16 | 0 | 0 |
30 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 22 | 0 | 0 |
29 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 11 | 0 | 0 |
28 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 11 | 0 | 0 |
27 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 0 | 0 | 0 |
26 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 1 |
25 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 7 | 0 | 0 | 0 |
25 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
24 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 24 | 0 | 2 | 0 |