37 | FC Livani #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Livani #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Livani #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Livani #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Livani #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Livani #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Livani #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 42 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |