41 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 16 | 0 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 11 | 1 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 11 | 0 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 17 | 0 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 15 | 1 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 20 | 0 | 8 | 0 | 0 |
35 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 6 | 14 | 4 | 0 |
34 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 1 | 22 | 0 | 0 |
33 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 1 | 9 | 2 | 1 |
32 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 3 | 15 | 4 | 0 |
31 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 22 | 2 | 0 |
30 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 18 | 0 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 1 | 1 | 4 | 0 |
28 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |