38 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 19 | 1 | 1 | 0 |
37 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 34 | 0 | 2 | 0 |
36 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 38 | 0 | 2 | 1 |
35 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 38 | 1 | 2 | 0 |
34 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 51 | 1 | 4 | 0 |
33 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 31 | 0 | 3 | 0 |
32 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 30 | 2 | 3 | 0 |
31 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 31 | 0 | 0 | 0 |
30 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 23 | 0 | 1 | 0 |
29 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 16 | 0 | 2 | 0 |
28 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
27 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
26 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |