44 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 25 | 4 | 5 | 12 | 0 |
35 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 26 | 0 | 10 | 11 | 0 |
34 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 0 | 1 | 6 | 1 |
33 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 25 | 3 | 7 | 6 | 0 |
32 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 1 | 8 | 9 | 0 |
31 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 29 | 1 | 5 | 8 | 0 |
30 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 26 | 2 | 3 | 13 | 0 |
29 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 28 | 2 | 9 | 8 | 0 |
28 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 27 | 3 | 12 | 8 | 0 |
27 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 24 | 1 | 14 | 7 | 0 |
26 | 洛狗宝翅 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 14 | 0 | 3 | 3 | 0 |
26 | FC Tianjin #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Tianjin #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Tianjin #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |