39 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 10 | 2 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 17 | 6 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 41 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 41 | 48 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 20 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 32 | 28 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 29 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 43 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 46 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 35 | 40 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 40 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Choll #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 38 | 28 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 36 | 35 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC T'aichung #19 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |