40 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 17 | 0 | 1 | 0 |
38 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 31 | 8 | 1 | 1 | 0 |
37 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 30 | 1 | 0 | 0 |
36 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 27 | 22 | 0 | 0 | 0 |
35 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 32 | 25 | 1 | 0 | 0 |
34 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 34 | 21 | 1 | 0 | 0 |
32 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 31 | 12 | 1 | 0 | 0 |
31 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 23 | 20 | 1 | 0 | 0 |
30 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 26 | 14 | 1 | 0 | 0 |
29 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 19 | 8 | 0 | 2 | 0 |
28 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FK Pcinja United | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |