39 | Birmingham City #9 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 2 | 1 | 0 | 0 |
37 | Birmingham City #9 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 8 | 2 | 0 | 0 |
35 | Birmingham City #9 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Birmingham City #9 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 7 | 1 | 0 | 0 |
33 | Birmingham City #9 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 3 | 1 | 0 | 0 |
32 | Birmingham City #9 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 20 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 26 | 3 | 1 | 0 |
31 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 36 | 7 | 0 | 0 |
30 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 12 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |