46 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Budapest #13 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 49 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |