41 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
38 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
33 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | SC Vriezenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |