41 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 14 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
38 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 26 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
31 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 37 | 19 | 0 | 0 |
30 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 34 | 11 | 0 | 0 |
29 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 16 | 5 | 0 | 0 |
28 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 5 | 3 | 0 | 0 |
27 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 11 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 17 | 0 | 0 |
25 | FC Kaduna #9 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
24 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 27 | 0 | 0 | 0 |