43 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
42 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 1 | 2 | 7 | 0 |
38 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 26 | 0 | 5 | 5 | 0 |
36 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 26 | 2 | 6 | 9 | 2 |
35 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 1 | 12 | 9 | 0 |
34 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 1 | 3 | 4 | 0 |
33 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 0 | 8 | 3 | 0 |
32 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
31 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
30 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
26 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Rumphi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |