41 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 30 | 3 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC Frederiksted Southeast #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
24 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 |