45 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Netivot | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Changchun #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
25 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 9 | 1 |
24 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 9 | 0 |