45 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 14 | 0 | 3 | 2 | 0 |
44 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 0 | 3 | 2 | 1 |
41 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 30 | 0 | 18 | 7 | 0 |
40 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 0 | 6 | 6 | 0 |
39 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 37 | 3 | 29 | 8 | 0 |
38 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 31 | 3 | 13 | 8 | 0 |
37 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 32 | 1 | 18 | 14 | 0 |
36 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 0 | 8 | 5 | 0 |
35 | FC Ilopango #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 17 | 1 | 7 | 2 | 0 |
35 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 22 | 0 | 8 | 3 | 0 |
33 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 21 | 2 | 5 | 3 | 0 |
32 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 14 | 0 | 2 | 3 | 0 |
30 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 15 | 0 | 4 | 2 | 1 |
29 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 2 | 3 | 0 |
28 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 57 | 4 | 11 | 10 | 0 |
26 | Al Qamşīyah FC | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 5 | 9 | 11 | 0 |
25 | Beşiktaş | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Beşiktaş | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |