44 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 30 | 1 | 6 | 2 | 0 |
41 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 0 | 3 | 2 | 0 |
40 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
39 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 26 | 0 | 3 | 7 | 1 |
38 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 25 | 0 | 3 | 3 | 0 |
37 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 26 | 1 | 3 | 5 | 0 |
36 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 29 | 0 | 2 | 12 | 0 |
34 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 29 | 1 | 6 | 8 | 0 |
33 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 2 | 8 | 5 | 0 |
32 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 0 | 3 | 5 | 0 |
31 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 32 | 0 | 4 | 3 | 0 |
29 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 0 | 5 | 9 | 0 |
28 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
27 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 0 | 6 | 8 | 0 |
26 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | Montréal #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 |
24 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |