45 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 35 | 15 | 1 | 1 | 0 |
44 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 32 | 11 | 2 | 0 | 0 |
41 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 31 | 13 | 1 | 0 | 0 |
40 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
39 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 28 | 11 | 1 | 0 | 0 |
38 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 16 | 0 | 2 | 0 |
37 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 17 | 13 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 26 | 14 | 0 | 0 | 0 |
35 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 27 | 12 | 2 | 2 | 0 |
34 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 17 | 0 | 2 | 0 |
33 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 33 | 23 | 1 | 1 | 0 |
32 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 32 | 32 | 2 | 3 | 0 |
31 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.8] | 25 | 26 | 2 | 0 | 0 |
30 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.1] | 31 | 28 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.1] | 33 | 31 | 0 | 0 | 0 |
28 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |