38 | Dublin #20 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
35 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 11 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 55 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Rach Gia #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |