40 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
37 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |