45 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Stavanger #6 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |