43 | FC Butere | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 8 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Butere | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 26 | 6 | 1 | 0 |
41 | FC Butere | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
40 | FC Butere | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Butere | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Butere | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Butere | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 26 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Butere | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
35 | FC Suva #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Suva #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 8 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Suva #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 8 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Suva #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 4 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Suva #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 20 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Suva #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 15 | 0 | 0 | 0 |