44 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 27 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 13 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 24 | 14 | 0 | 0 |
41 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 15 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 23 | 9 | 0 | 0 |
39 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 16 | 6 | 0 | 0 |
38 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 26 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 35 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
36 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 35 | 13 | 0 | 0 |
35 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
34 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 14 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
33 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 36 | 15 | 0 | 0 |
32 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 36 | 13 | 0 | 0 |
31 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 32 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 36 | 7 | 0 | 0 |
29 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 36 | 10 | 0 | 0 |
28 | FC Vaduz #5 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.1] | 33 | 4 | 0 | 0 |
28 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 9 | 0 | 0 | 0 |
26 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 0 |
25 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 0 |
24 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 0 |