49 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 29 | 10 | 0 | 0 |
48 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 13 | 1 | 0 |
47 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 16 | 0 | 0 |
46 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 13 | 0 | 0 |
45 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
44 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 15 | 0 | 0 |
43 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 20 | 0 | 0 |
41 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
40 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 15 | 0 | 0 |
39 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 19 | 0 | 0 |
38 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 21 | 10 | 0 | 0 |
37 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 28 | 16 | 0 | 0 |
35 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 22 | 12 | 0 | 0 |
34 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Râmnicu Vâlcea #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 21 | 0 | 0 |
32 | Dushanbe #14 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 12 | 0 | 0 |
30 | FC Barrouallie #8 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 10 | 1 | 0 |
29 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC T'aip'ing | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 |