46 | Casino Limassol | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 26 | 22 | 3 | 1 | 0 |
45 | Casino Limassol | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 30 | 2 | 1 | 0 |
44 | Casino Limassol | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 28 | 27 | 0 | 1 | 0 |
43 | Casino Limassol | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 33 | 2 | 0 | 0 |
42 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 21 | 1 | 0 | 0 |
39 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 44 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 32 | 2 | 0 | 0 |
37 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 22 | 3 | 0 | 0 |
36 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 25 | 1 | 1 | 0 |
35 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 24 | 0 | 2 | 0 |
34 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 9 | 1 | 0 | 0 |
33 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 14 | 1 | 2 | 0 |
32 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 14 | 1 | 0 | 0 |
31 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 12 | 0 | 1 | 0 |
30 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 32 | 42 | 1 | 2 | 0 |
28 | FC Or Yehuda #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 33 | 42 | 1 | 2 | 0 |
28 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
26 | Suluovaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 31 | 12 | 4 | 1 | 0 |
25 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |